4 chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế phổ biến mà ba, mẹ nên biết
Hiện nay, ngày càng có nhiều công việc yêu cầu ứng viên thành thạo và có chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế. Việt Nam hiện có 4 kỳ thi tiếng Anh Quốc tế cung cấp chứng chỉ phổ biến nhất.
Để giúp con có được những chứng chỉ này, phụ huynh nên tìm hiểu kỹ thông tin của từng cuộc thi để chuẩn bị cho con lộ trình học tập sớm và phù hợp nhất. Cùng Casalink tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Chứng chỉ tiếng Anh là gì?
Chứng chỉ tiếng Anh được hiểu đơn giản là chứng nhận do một tổ chức có thẩm quyền cấp. Dựa trên kết quả của các bài thi đánh giá, mỗi chứng chỉ sẽ có mức độ ảnh hưởng và thời hạn hiệu lực khác nhau.
Ngoài ra, đây cũng là yêu cầu phổ biến mà các nhà tuyển dụng đưa ra và đánh giá các ứng viên. Tại các trường đại học, chứng chỉ tiếng Anh cũng là điều kiện bắt buộc để sinh viên tốt nghiệp.
Vì vậy, tùy thuộc vào mục đích cụ thể, bố, mẹ hãy lựa chọn cho con chứng chỉ tiếng Anh phù hợp để xây dựng lộ trình học tập hợp lý nhé!
>> Xem thêm: 4 phương pháp học tại nhà giúp bé luyện đọc tiếng Anh thành thạo
2. Các chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế
Tại Việt Nam, hiện có rất nhiều chứng chỉ đánh giá năng lực ngoại ngữ. Tuy nhiên, có 5 chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế được sử dụng phổ biến nhất là:
2.1 Chứng chỉ tiếng Anh IELTS
Chứng chỉ IELTS (International English Language Testing System) là chứng chỉ được sử dụng phổ biến nhất cho mục đích làm việc, học tập và di trú. Cuộc thi được được đồng điều hành, tổ chức hằng năm bởi 3 tổ chức ESOL của Đại học Cambridge, Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP của Úc.
Cuộc thi được chia làm hai hình thức: Academy dành cho người muốn học ở bậc đại học và sau đại học, General training module danh cho người muốn học nghề, xin việc hay định cư. Bài thi sẽ diễn ra trong khoảng 3 tiếng cho 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
- Bài thi Nghe gồm 30 phút đầu để phát đoạn băng cho thí sinh nghe, ghi chú và 10 phút để các thí sinh trả lời câu hỏi.
- Bài thi Nói sẽ diễn ra trong 10-15 phút
- Bài thi Đọc có tổng thời lượng là 60 phút.
- Bài thi Viết có tổng thời gian là 60 phút.
Kết quả của cuộc thi sẽ được thể hiện bằng điểm số trong thang điểm từ 1-9. Chi phí cho mỗi lần thi là khoảng 5.000.000 VNĐ. Chứng chỉ tiếng Anh IELTS sẽ có hiệu lực trong vòng 2 năm.
2.2 Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC
TOEIC (Test of English for International Communication) là bài thi kiểm tra sự thành thạo khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong các hoạt động kinh doanh, thương mại, du lịch…
Cũng giống như IELTS, chứng chỉ TOEIC dành cho mục đích học nghề, xin việc và định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh. Một bài thi TOEIC truyền thống sẽ bao gồm 2 phần:
- Phần Listening gồm 100 câu làm trong 45 phút.
- Phần Reading gồm 100 câu làm trong 75 phút.
Hiện nay, bài thi TOEIC mới còn bổ sung thêm 2 kỹ năng Viết và Nói. Việc đánh giá cả 4 kỹ năng sẽ giúp chứng chỉ tiếng Anh TOEIC có ích hơn trong việc xin việc.
Chi phí cho 1 lần thi TOEIC đánh giá cả 4 kỹ năng là khoảng 3.300.000 – 3.635.000 VNĐ. Chứng chỉ có hiệu lực trong vòng 2 năm.
>> Xem thêm: Giúp con chinh phục kỹ năng viết tiếng Anh qua 4 bước
2.3 Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL
TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là bài thi đánh giá khả năng thông thạo của người học và người sử dụng tiếng Anh trong môi trường đại học Quốc tế. Đây cũng là điểm tiêu chuẩn để xét duyệt cho học viên nước ngoài theo học tại các trường cao đẳng và đại học bên Mỹ.
Chứng chỉ TOEFL được đánh giá dựa trên 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trong thời gian 4 tiếng. Tổng điểm của bài thi là 120, chia đều cho 4 kỹ năng. Hiện nay, thí sinh có thể tham dự TOEFL qua 3 dạng bài thi:
- Thi trên Internet (iBT)
- Thi trên máy tính (CBT)
- Thi trên giấy (PBT)
Ngày nay, hình thức thi TOEFL iBT đang dần trở nên phổ biến và được áp dụng với hầu hết thí sinh và khu vực tổ chức thi. Chi phí cho 1 lần thi TOEFL iBT là khoảng 3.980.000 VNĐ. Chứng chỉ có hiệu lực trong vòng 2 năm.
2.4 Chứng chỉ tiếng Anh CEFR
CEFR ( Common European Framework of Reference for Languages) là tiêu chuẩn đánh giá mức độ thành thạo tiếng Anh được phát triển bởi Hội đồng châu Âu.
Chứng chỉ CEFR thường được sử dụng để tốt nghiệp Đại học và là chứng chỉ cần thiết cho các kỳ thi công chức, sinh viên cao học. Cấu trúc đề thi CEFR cũng tương đối khác, bao gồm 5 phần:
- Grammar (Ngữ pháp) bao gồm 100 câu hỏi trắc nghiệm với tổng thời gian 40 phút
- Listening (Nghe) bao gồm 3 phút nghe băng ghi âm và 17 phút để hoàn thành 12 câu hỏi trắc nghiệm.
- Reading (Đọc) bao gồm 5-6 đoạn văn và 9-12 câu hỏi trắc nghiệm. Thí sinh sẽ phải đọc và hoàn thành bài thi trong tổng thời gian 20 phút.
- Writing (Viết) yêu cầu thí sinh viết dựa trên một bức ảnh cho trước hoặc trình bày quan điểm về một vấn đề trong thời gian 15 phút. Mục đích của bài kiểm tra này là để đánh giá từ vựng, ngữ pháp và cách sắp xếp của bài luận.
- Speaking (Nói) gồm 1 câu hỏi theo chủ đề nhất định. Bài thi có thể yêu cầu thí sinh miêu tả bức tranh, trả lời câu hỏi, đưa ra quan điểm hoặc giải pháp. Thí sinh sẽ được nói trong vòng 5 phút.
Thông qua 5 bài kiểm tra, thí sinh sẽ được đánh giá trình độ ngoại ngữ dựa trên thang điểm tối đa 690 cho mỗi kỹ năng.
3. Kết luận
Trên đây là những thông tin ba, mẹ cần biết về các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay. Tùy thuộc vào từng mục đích cụ thể, bố, mẹ hãy chọn cho con một lộ trình học sớm và phù hợp nhất nhé!
Casalink tự hào là trung tâm Anh ngữ được nhiều bậc phụ huynh tin tưởng. Bởi, Casalink có đội ngũ giáo viên tâm huyết, có trình độ cao, cung cấp môi trường học tập cởi mở với phương pháp dạy kết hợp học và chơi, giúp con rèn luyện sự sáng tạo, tinh thần chủ động trong học tập để con trẻ tự tin chinh phục 4 kỹ năng tiếng Anh tốt nhất.
>> Xem thêm: Lời khuyên để cha mẹ giúp con chủ động học tập